Có 2 kết quả:
銀行卡 yín háng kǎ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄎㄚˇ • 银行卡 yín háng kǎ ㄧㄣˊ ㄏㄤˊ ㄎㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bank card
(2) ATM card
(2) ATM card
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bank card
(2) ATM card
(2) ATM card
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh